Âm Hán Việt của 引き付ける là "dẫn ki phó keru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 引 [dấn, dẫn] き [ki] 付 [phó] け [ke] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 引き付ける là ひきつける [hikitsukeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ひきつ・ける[4]【引(き)付ける】 (動:カ下一)[文]:カ下二ひきつ・く ①近くに引き寄せる。「手元に-・けて打つ」 ②(「惹き付ける」とも書く)人の心を誘い寄せる。魅惑(みわく)する。「彼の人柄にはだれもが-・けられる」 ③こじつける。かこつける。付会する。「自説に-・けて解釈する」 ④痙攣(けいれん)を起こす。ひきつけを起こす。「敷居にかしらをしたゝかうちて…目を-・け(=目ヲマワシ)/西洋道中膝栗毛:魯文」 Similar words: 引き付ける駈るそそる唆す丸め込む