Âm Hán Việt của 弓馬 là "cung mã".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 弓 [cung] 馬 [mã]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 弓馬 là きゅうば [kyuuba]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きゅう‐ば【弓馬】 読み方:きゅうば 1弓と馬。弓術と馬術。また、武芸一般。 2いくさ。戦い。「思はざりしに―の騒ぎ」〈謡・朝長〉 Similar words: 兵甲戦闘弓箭戦い戦