Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 弓( cung ) 箭( tiễn )
Âm Hán Việt của 弓箭 là "cung tiễn ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
弓 [cung] 箭 [tiến, tiễn]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 弓箭 là ゆみや [yumiya]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ゆみ‐や【弓矢/弓×箭】 読み方:ゆみや 1弓と矢。弓または矢。転じて、武器。兵器。 2弓や矢など武器に関する方面。武道。「ただ今ここを渡さずは長き―の疵(きず)なるべし」〈平家・四〉 # きゅう‐せん【弓×箭】 読み方:きゅうせん 1弓と矢。弓矢。 2弓矢を取る身。武士。「―の面目とよろこび給へば」〈平治・上〉 3弓矢で戦うこと。戦い。「甲冑(かっちう)を枕とし、―を業とする本意」〈平家・一一〉 # ウィキペディア(Wikipedia) 弓箭 弓矢(ゆみや[2]、きゅうし[3]、英:bowandarrow)とは、弓と矢[2][3](をまとめて指す用語、概念)。Similar words :師旅 軍旅 兵甲 戦争 攻戦
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cung tên, cung và tên