Âm Hán Việt của 弄う là "lộng u".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 弄 [lộng] う [u]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 弄う là いらう [irau]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いら・う〔いらふ〕【▽弄う/×綺う】 読み方:いらう [動ワ五(ハ四)]《「いろ(弄)う」の音変化か》 1いじる。さわる。ふれる。「そんなに店の物を—・いまわるな」〈黒島・二銭銅貨〉 2からかう。なぶる。「あんまり深切が過ぎて、人を—・ふ様な言ひ分」〈浄・極彩色娘扇〉 Similar words: 弄る