Âm Hán Việt của 弁膜 là "biền mạc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 弁 [bàn, biền, biện] 膜 [mô]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 弁膜 là べんまく [benmaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 べんまく[0][1]【弁膜】 心臓・静脈・リンパ管などの内部にあって、弁としての機能を果たす膜。血液・リンパ液の逆流を防ぐ働きをする。 Similar words: 弁バルブ