Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 弁( biện ) 済( tế )
Âm Hán Việt của 弁済 là "biện tế ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
弁 [bàn , biền , biện ] 済 [tế ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 弁済 là べんさい [bensai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 べん‐さい【弁済/×辨済】 読み方:べんさい [名](スル) 1借りたものを相手に返すこと。 2債務者または第三者が、債務の内容である給付を実現して債権を消滅させること。「債務を—する」→履行 #法律関連用語集 弁済(べんさい) 民法基本用語に関わる用語 債務者が債務の内容に従った給付をし、債権を消滅させることを弁済という。履行ともいう。 ⇒法テラス・法律関連用語集はこちら #弁済 歴史民俗用語辞典 読み方:ベンサイ(bensai)一定のものを完全に納めること。Similar words :返戻 還付 払い戻し 払い戻す 割戻す
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
giải quyết, phân biệt, xử lý