Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 弁( biện ) 口( khẩu )
Âm Hán Việt của 弁口 là "biện khẩu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
弁 [bàn, biền, biện] 口 [khẩu]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 弁口 là べんこう [benkou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 べん‐こう【弁口/×辯口】 口のきき方。また、口先のうまいこと。「彼女の名前を聞いた刹那の健三は、すぐその―に思い到った」〈漱石・道草〉 #三省堂大辞林第三版 べんこう[0]【弁口】 口のきき方。言い方。しゃべり方。また、口のきき方がうまいこと。Similar words :話し方 言い方 舌端 話法 舌頭
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
miệng lưỡi, tài hùng biện, cách nói năng, miệng mồm