Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)弁(biền) を(wo) 弄(lộng) す(su) る(ru)Âm Hán Việt của 弁を弄する là "biền wo lộng suru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 弁 [bàn, biền, biện] を [wo] 弄 [lộng] す [su] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 弁を弄する là []
三省堂大辞林第三版弁を弄ろう・するしゃべりまくる。勝手な理屈をこねる。⇒ 弁「弁を弄する」に関するほかの成句弁が立つ・弁を弄する
nói lan man, nói dài dòng, nói lắt léo