Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 廻( hồi ) 旋( toàn )
Âm Hán Việt của 廻旋 là "hồi toàn ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
廻 [hồi ] 旋 [toàn ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 廻旋 là かいせん [kaisen]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 かいせん:くわい-[0]【回旋・廻▼旋】 (名):スル ①ぐるぐるまわること。「(羅針盤ノ)針が-すると/竜動鬼談:勤」 ②植物の茎が支柱に巻きつきながら伸びていくこと。右巻き(オニドコロなど)と左巻き(アサガオなど)がある。 #デジタル大辞泉 かい‐せん〔クワイ‐〕【回旋/×廻旋】 読み方:かいせん [名](スル) 1くるくる回ること。くるりと回すこと。旋回。 2植物の茎が支柱などに巻きつきながら伸びていくこと。アサガオなどにみられ、右巻きと左巻きとがある。 3上腕や腿(もも)を、位置を変えず、長軸を中心として回転させること。内旋と外旋がある。 #妊娠・子育て用語辞典 回旋(かいせん) 産道の形に合わせ、赤ちゃんが少しずつ向きを変え回転しながら降りてくることを「回旋」といいます。回旋がうまくいかないと、陣痛が起きていてもなかなか赤ちゃんが降りてくることができません。これを「回旋異常」といいます。Similar words :回転 転回 廻る 旋回 周回
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
xoay vòng, quay