Âm Hán Việt của 廻旋 là "hồi toàn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 廻 [hồi] 旋 [toàn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 廻旋 là かいせん [kaisen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かいせん:くわい-[0]【回旋・廻▼旋】 (名):スル ①ぐるぐるまわること。「(羅針盤ノ)針が-すると/竜動鬼談:勤」 ②植物の茎が支柱に巻きつきながら伸びていくこと。右巻き(オニドコロなど)と左巻き(アサガオなど)がある。 Similar words: 回転転回廻る旋回周回