Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 延( diên ) 引( dẫn )
Âm Hán Việt của 延引 là "diên dẫn ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
延 [duyên] 引 [dấn, dẫn]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 延引 là えんいん [enin]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 えんいん[0]【延引】 (名):スル 〔「えんにん」とも〕 物事が予定より遅れること。また、遅らすこと。「其れが為めに自然訴訟も-する恐があるからと/良人の自白:尚江」 #三省堂大辞林第三版 えんにん:-いん[0]【延引】 「えんいん」の連声。「今日まで-なしたりしが/当世書生気質:逍遥」Similar words :先延ばし 遷延 遅らせる 猶予 後らせる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
kéo dài, trì hoãn, hoãn lại