Âm Hán Việt của 廓大 là "khuếch đại".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 廓 [khuếch] 大 [đại, thái]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 廓大 là かくだい [kakudai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かくだい:くわく-[0]【郭大・廓▼大】 (名):スル ①「拡大(かくだい)」に同じ。 ②ひろがっていて大きいこと。「頭蓋の-を以てすれば/真善美日本人:雪嶺」 Similar words: 膨張廓大脹れる脹らむ拡大