Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 廉( liêm )
Âm Hán Việt của 廉 là "liêm ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
廉 [liêm]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 廉 là かど [kado]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 かど[1]【廉▽】 理由として取り上げる事柄。箇条(かじよう)。ふし。点。「謀叛(むほん)の-で捕らえられる」「余程気遣ふ可き-あるに相違なし/鉄仮面:涙香」 #三省堂大辞林第三版 れん[1]【廉】 (名・形動ナリ) 値段が安いこと。またそのさま。「其価亦頗る-なる由/新聞雑誌:16」 # 【廉】[音]:レン ①かど。すみ。「廉隅」 ②いさぎよい。高潔である。「廉潔・廉恥・廉直・清廉潔白」 ③ねだんがやすい。「廉価・廉売・低廉」Similar words :事由 理屈 節理 根拠 理合い
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thanh liêm, trong sạch