Âm Hán Việt của 座席 là "tọa tịch".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 座 [tọa] 席 [tịch]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 座席 là ざせき [zaseki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ざ‐せき【座席】 すわる場所。すわる席。席。「座席指定車」
#三省堂大辞林第三版 ざせき[0]【座席】 すわる席。すわる場所。「-に着く」 Similar words: シート腰掛け椅子席腰掛