Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 座( tọa ) る( ru )
Âm Hán Việt của 座る là "tọa ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
座 [tọa ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 座る là すわる [suwaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 すわ・る【座る/×坐る】 読み方:すわる [動ラ五(四)]《「据わる」と同語源》 1ひざを折り曲げて、物の上に腰を下ろす。「畳に—・る」「上座に—・る」 2ある地位・役に就く。「学長の椅子に—・る」「後釜(あとがま)に—・る」 [可能]すわれる 座る(1)Similar words :座する 掛ける 腰かける 懸ける 腰掛ける
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ngồi, ngồi xuống, ngồi lại