Âm Hán Việt của 度胸 là "độ hung".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 度 [đạc, độ] 胸 [hung]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 度胸 là どきょう [dokyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 どきょう[1]【度胸】 物事に動じない気力。きもったま。「-がある」「いい-だ」 [句項目]度胸が据わる Similar words: 大胆不敵肝っ魂放胆剛毅大胆