Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 度( độ ) 数( số )
Âm Hán Việt của 度数 là "độ số ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
度 [đạc , độ ] 数 [sác , số , sổ , xúc ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 度数 là どすう [dosuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 たび‐かず【度数】 読み方:たびかず 繰り返しの数。回数。どすう。 #ど‐すう【度数】 読み方:どすう 1回数。頻度。「使用した—」 2度合いを表す数値。「アルコールの—」 3資料の整理をする場合、全体をいくつかの 範囲に分けたとき、それぞれの 範囲内の個数のこと。 4眼鏡やコンタクトレンズの屈折の強さを示す度の大きさ。 #度数 算数用語集・数学用語集 各階級に属する資料の個数のことを度数という。下の度数分布表で40~50の階級の度数は4(人)である。参考階級値Similar words :回数 頻度
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mức độ, số đo