Âm Hán Việt của 店番 là "điếm phiên".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 店 [điếm] 番 [ba, bà, phan, phiên]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 店番 là みせばん [miseban]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 みせ‐ばん【店番/見世番】 読み方:みせばん [名](スル)店の番をすること。また、その人。「—を頼む」「代理で—する」 Similar words: 売り手酒屋ヴェンダー仕入れ先店員