Âm Hán Việt của 底面 là "để diện".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 底 [để] 面 [diện]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 底面 là ていめん [teimen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 てい‐めん【底面】 読み方:ていめん 1底部の面。 2数学で、錐体の頂点に対する面。柱体では平行する上下の面。 Similar words: 根元尻基部基底下