Âm Hán Việt của 庇保 là "tí bảo".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 庇 [tí] 保 [bảo]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 庇保 là ひほう [hihou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ひ‐ほう【×庇▽保】 読み方:ひほう [名](スル)かばいまもること。庇護。ひほ。 「家康を—弁護し」〈逍遥・小説神髄〉 Similar words: 掩護カヴァー援護蓋うカバー