Âm Hán Việt của 広間 là "quảng gian".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 広 [quảng, khoát, khoát, quảng] 間 [gian, gián, nhàn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 広間 là ひろま [hiroma]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ひろ‐ま【広間】 読み方:ひろま 1広い部屋。「大—」 2書院造りの表向きの座敷。 3武家邸宅の玄関部分に設けられた広い部屋。 4四畳半以上の茶室。→小間(こま)2 Similar words: 広座敷大広間大間ホール