Âm Hán Việt của 広袤 là "quảng mậu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 広 [quảng, khoát, khoát, quảng] 袤 [mậu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 広袤 là こうぼう [koubou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こう‐ぼう〔クワウ‐〕【広×袤】 読み方:こうぼう 《「広」は東西の、「袤」は南北の長さの意》幅と長さ。広さ。面積。「—の大なる場所を貴ぶの癖なきに非ず」〈子規・墨汁一滴〉 #広袤歴史民俗用語辞典 読み方:コウボウ(koubou)幅と長さと。 Similar words: 広がり拡がり空間