Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 広( quảng ) 小( tiểu ) 路( lộ )
Âm Hán Việt của 広小路 là "quảng tiểu lộ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
広 [quảng , khoát , khoát , quảng ] 小 [tiểu ] 路 [lộ ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 広小路 là ひろこうじ [hirokouji]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ひろ‐こうじ〔‐こうぢ〕【広▽小路】 読み方:ひろこうじ 《一》幅の広い街路。 《二》東京都台東区上野を南北に走る通り。繁華街。明暦の大火後に火除(ひよ)け地として拡張された。 #広小路 歴史民俗用語辞典 読み方:ヒロコウジ(hirokouji)近世の都市内に幅広く作られた街路。 #地名辞典 広小路 読み方:ヒロコウジ(hirokouji)所在富山県高岡市 #広小路 読み方:ヒロコウジ(hirokouji)所在岐阜県多治見市 #広小路 読み方:ヒロコウジ(hirokouji)所在愛知県豊橋市 #広小路 読み方:ヒロコウジ(hirokouji)所在愛知県刈谷市 #広小路 読み方:ヒロコウジ(hirokouji)所在京都府綾部市 #広小路 読み方:ヒロコウジ(hirokouji)所在愛媛県宇和島市 地名辞典では2006年8月時点の情報を掲載しています。 #駅名辞典 広小路 読み方:ヒロコウジ(hirokouji)所在富山県(万葉線) #広小路 読み方:ヒロコウジ(hirokouji)所在三重県(近畿日本鉄道伊賀線) 駅名辞典では2006年8月時点の情報を掲載しています。Similar words :メインストリート 大路 大通り メーンストリート 目抜き通り
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
phố rộng, phố chính, con đường lớn, đường phố rộng, phố trung tâm