Âm Hán Việt của 幾久しく là "kỷ cửu shiku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 幾 [ki, kí, kỉ] 久 [cửu] し [shi] く [ku]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 幾久しく là いくひさしく [ikuhisashiku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いく‐ひさしく【幾久しく】 読み方:いくひさしく [副]いつまでも変わらないさま。あいさつや手紙文などに用いる。末長く。「—幸多かれと祈ります」「—御交誼を賜りますよう」 Similar words: 永永尽未来際永々何時迄もいつ迄も