Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 幻( huyễn )    覚( giác )  
Âm Hán Việt của 幻覚  là "huyễn giác ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
幻  [huyễn , ảo ] 覚  [giác , giáo ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 幻覚  là げんかく [genkaku]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content 三省堂大辞林第三版 げんかく[0]【幻覚】  対象のない知覚、すなわち現実にない対象が、あたかも存在するように知覚されること。幻聴・幻視・幻味・幻臭・幻触など。 #デジタル大辞泉 げん‐かく【幻覚】  読み方:げんかく 実際に感覚的刺激や対象がないのに、あるように知覚すること。幻視・幻聴など。 #げんかく【幻覚】    世界宗教用語大事典  対象のない知覚(物が無いのに見えたりする幻視など)をいうが、人類学者ウォーレスは「擬似知覚」と定義し夢や催眠的心像も加えた。民俗宗教の世界(シャーマンなど)では重要な意味を持つ。幻視・幻聴・幻味・幻臭・幻触など。Similar words :妄想   幻影   迷妄   幻   迷夢  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 ảo giác, huyền ảo, ảo tưởng, nhìn thấy không có thực