Âm Hán Việt của 幻想 là "huyễn tưởng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 幻 [huyễn, ảo] 想 [tưởng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 幻想 là げんそう [gensou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 げんそう:-さう[0]【幻想】 現実にないことを思い描くこと。また、その思い。「-をいだく」〔もともと漢籍にある語。「哲学字彙」(1881年)に英語hallucinationの訳語として載る〕 #デジタル大辞泉 げん‐そう〔‐サウ〕【幻想】 読み方:げんそう [名](スル)現実にはないことをあるかのように心に思い描くこと。また、そのような想念。「—を抱く」「戦争のない未来を—する」 Similar words: ファンタジー御伽夢幻お伽夢想