Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 幻( huyễn ) 影( ảnh )
Âm Hán Việt của 幻影 là "huyễn ảnh ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
幻 [huyễn , ảo ] 影 [ảnh ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 幻影 là げんえい [genei]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 げんえい[0]【幻影】 ①実際には存在しないのに、存在するかのように見えるもの。まぼろし。「敵の-におびえる」 ②心の中に思い描く姿や形。 #デジタル大辞泉 げん‐えい【幻影】 読み方:げんえい 1感覚の錯誤によって、実際には存在しないのに、存在するかのように見えるもの。まぼろし。「—におびえる」 2まるで現実に存在しているかのように、心の中に描き出されるもの。遠い過去の情景や、願望から作り出される将来の像など。「成功の—を追い求める」 #ピティナ・ピアノ曲事典 幻影 英語表記/番号出版情報シュミット, フロラン(フローラン):幻影Mirages Op.70作曲年: 1920年 出版年: 1922年 初版出版地/出版社: Durand リスト:幻影Apparitions S.155 R.11作曲年: 1834年 出版年: 1834年Similar words :魑魅 生霊 亡者 物の気 悪霊
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ảo ảnh, ảo giác, hình ảnh không có thực