Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 幸( hạnh ) か( ka ) 不( bất ) 幸( hạnh ) か( ka )
Âm Hán Việt của 幸か不幸か là "hạnh ka bất hạnh ka ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
幸 [hạnh] か [ka ] 不 [bất, phầu, phi, phủ] 幸 [hạnh] か [ka ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 幸か不幸か là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 幸(こう)か不幸(ふこう)か そのことが結果としてよいことか悪いことか断定できないが。「幸か不幸か現場にいなかった」 #三省堂大辞林第三版 幸か不幸か そのことが好いことか悪いことか判断がつきかねるが。(多く、結果的には「幸いなことに」という意味合いで用いる)⇒ 幸
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
may mắn hay không may, phúc hay họa, hạnh phúc hay khổ đau