Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 平( bình ) 額( ngạch )
Âm Hán Việt của 平額 là "bình ngạch ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
平 [biền, bình] 額 [ngạch]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 平額 là ひらびたい [hirabitai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ひら‐びたい〔‐びたひ〕【平額】 平安時代以降、女官が礼装の際、髪飾りとした平たい金具。[Similar phrases]
はね鬘(はねかずら) ティアラ 平額
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mức lương cố định, lương cơ bản, số tiền cố định