Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 平( bình ) 鍋( oa )
Âm Hán Việt của 平鍋 là "bình oa ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
平 [biền , bình ] 鍋 [oa ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 平鍋 là ひらなべ [hiranabe]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ひら‐なべ【平鍋】 読み方:ひらなべ 底の浅い平たい鍋。 #地名辞典 平鍋 読み方:ヒラナベ(hiranabe)所在高知県安芸郡北川村 地名辞典では2006年8月時点の情報を掲載しています。 住所・郵便番号検索 〒781-6452 高知県安芸郡北川村平鍋Similar words :手鍋 手なべ 鍋 浅鍋
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nồi phẳng, chảo phẳng, nồi không lòng sâu, chảo đáy phẳng