Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 平( bình ) 衡( hành )
Âm Hán Việt của 平衡 là "bình hành ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
平 [biền, bình] 衡 [hành, hoành]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 平衡 là へいこう [heikou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 へい‐こう〔‐カウ〕【平衡】 [名](スル)《「衡」は、はかりのさお》 1物のつりあいがとれていること。均衡。「からだの平衡を失う」 2つりあいがとれて物事が安定した状態にあること。「精神の平衡を保つ」 3物体または物質に変化を起こす原因がありながら、それらの効果が相殺し、一定を保っている状態。力学的平衡・熱平衡など。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cân bằng, thăng bằng