Âm Hán Việt của 平滑 là "bình hoạt".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 平 [biền, bình] 滑 [cốt, hoạt]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 平滑 là へいかつ [heikatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 へいかつ:-くわつ[0]【平滑】 (名・形動)[文]:ナリ 平らでなめらかな・こと(さま)。「-な石」「彼が生路は概ね-なりしに/舞姫:鷗外」 Similar words: 平坦フラット平らすべすべ平ったい