Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 平( bình ) 気( khí )
Âm Hán Việt của 平気 là "bình khí ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
平 [biền , bình ] 気 [khí ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 平気 là へいき [heiki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 へい‐き【平気】 [名・形動] 1心に動揺がないこと。落ち着いていること。また、そのさま。平静。「何が起きても平気だ」「平気なふりをする」 2気にかけないこと。心配しなくともよいこと。また、そのさま。「平気でうそをつく」「君になら平気で何でもいえる」 3太陰太陽暦で二十四節気を定めるのに、冬至から始まる1年間を時間によって等間隔に分ける方法。初期の暦法。平気法。→定気(ていき)[Similar phrases]
驕気(きょうき) 世間気(せけんぎ) 平気(へいき) 殺気(さっき) 茶気(ちゃき)
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bình tĩnh, không lo lắng, thản nhiên