Âm Hán Việt của 平板 là "bình bản".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 平 [biền, bình] 板 [bản]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 平板 là へいばん [heiban]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 へい‐ばん【平板】 読み方:へいばん [名・形動] 1平らな板。特に、平板測量で用いる木製の平らな板。 2変化に乏しく、おもしろみのないこと。また、そのさま。「盛り上がりに欠ける—な文章」 [派生]へいばんさ[名] Similar words: フラット単調均一