Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)平(bình) 常(thường)Âm Hán Việt của 平常 là "bình thường". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 平 [biền, bình] 常 [thường]
Cách đọc tiếng Nhật của 平常 là へいじょう [heijou]
デジタル大辞泉へい‐じょう〔‐ジヤウ〕【平常】いつもと同じであること。ふだん。「脈拍が平常に戻る」「平常通り運行する」