Âm Hán Việt của 平坦 là "bình thản".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 平 [biền, bình] 坦 [thản]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 平坦 là へいたん [heitan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 へいたん[3][0]【平坦▼】 (名・形動)[文]:ナリ ①土地が平らな・こと(さま)。「-な土地」「-な道」 ②物事に起伏がなく穏やかな・こと(さま)。「孔子は生れ附きの-な人でござるから/百一新論:周」 [派生]-さ(名) Similar words: 平らか平凡有り内フラット平ら