Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 平( bình ) 原( nguyên )
Âm Hán Việt của 平原 là "bình nguyên ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
平 [biền , bình ] 原 [nguyên ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 平原 là へいげん [heigen]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 へい‐げん【平原】 読み方:へいげん 広々とした平らな土地。平坦な野原。「大—」 #三国志小事典 平原Pingyuan ヘイゲン 領城10 戸数155,588 人口1,002,658 【郡王】劉勝/劉顧/劉石/曹叡 【国相】鄭弘/陽球/陳紀/徐曾/劉琬/史弼/劉備/高堂隆 【太守】伏湛/趙憙/何臨/常林/孫礼/楊俊/劉陶/潘満/劉邠/顔斐 【郡吏】成翊世/郭淮 【郡人】劉醇/礼震/李子云/王君公/翟文耀/劉瓆/陶丘洪/劉平/管輅/管辰/管季儒/管孝国 【領城】平原/高唐/般/鬲/祝阿/楽陵/湿陰/安徳/厭次/(西平昌) #平原Pingyuan ヘイゲン 県 【県令】王匡/劉雄/劉備 【県吏】所輔 【県人】所奉/劉方 #地名辞典 平原 読み方:ヘバラ(hebara) 所在群馬県多野郡神流町 #平原 読み方:ヘバラ(hebara) 所在群馬県甘楽郡下仁田町 #平原 読み方:ヒラハラ(hirahara) 所在長野県小諸市 #平原 読み方:ヒラハラ(hirahara) 所在和歌山県伊都郡高野町 #平原 読み方:ヒラハラ(hirahara) 所在広島県尾道市 #平原 読み方:ヒラバラ(hirabara) 所在山口県山陽小野田市 #平原 読み方:ヒラバル(hirabaru) 所在熊本県下益城郡富合町 #平原 読み方:ヒラバル(hirabaru) 所在熊本県鹿本郡植木町 #平原 読み方:ヘイゲン(heigen) 所在北海道河東郡士幌町 #平原 読み方:ヘイバラ(heibara) 所在奈良県吉野郡下市町 地名辞典では2006年8月時点の情報を掲載しています。 #駅名辞典 平原 読み方:ヒラハラ(hirahara) 所在長野県(しなの鉄道線) 駅名辞典では2006年8月時点の情報を掲載しています。Similar words :原野
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đồng bằng, vùng đất rộng lớn