Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 平( bình ) ら( ra ) か( ka )
Âm Hán Việt của 平らか là "bình ra ka ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
平 [biền, bình] ら [ra ] か [ka ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 平らか là たいらか [tairaka]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 たいら‐か〔たひら‐〕【平らか】 [形動][文][ナリ] 1高低や起伏がないさま。たいらなさま。「平らかな道」 2落ち着いていて静かなさま。「波平らかな湾内」「天下を平らかにする」 3心が穏やかなさま。「心中平らかでない」「苦のなさそうな―な寝息が」〈宮本・伸子〉 4物事が滞りなく進むさま。「いと―に男子生み給へれば」〈落窪・二〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bằng phẳng, đều, không gồ ghề