Âm Hán Việt của 平ったい là "bình tai".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 平 [biền, bình] っ [] た [ta] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 平ったい là ひらったい [hirattai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ひらった・い[0]【平ったい】 (形) 〔「ひらたい」の促音添加〕 ①ひらたい。ひらべったい。「-・い顔」「-・い緑の草原は/日本北アルプス縦断記:烏水」 ②わかりやすい。ひらたい。「-・く言えば…」 Similar words: 扁平平べったいぺたんこ平面的平たい