Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 干( can ) 渉( thiệp )
Âm Hán Việt của 干渉 là "can thiệp ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
干 [can] 渉 [thiệp]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 干渉 là かんしょう [kanshou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かん‐しょう〔‐セフ〕【干渉】 [名](スル) 1他人のことに立ち入って自分の意思に従わせようとすること。「他人の生活に干渉する」 2国際法で、一国が他国の内政・外交に、その国の意思に反して介入すること。「武力干渉」 3二つ以上の同じ種類の波が重なって、互いに強め合ったり弱め合ったりする現象。音波でのうなり、光波での干渉色によるシャボン玉の色づく現象など。 透過電子顕微鏡基本用語集
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
can thiệp, sự can thiệp