Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 干( can ) す( su )
Âm Hán Việt của 干す là "can su ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
干 [can ] す [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 干す là ほす [hosu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ほ・す【干す/▽乾す】 読み方:ほす [動サ五(四)] 1水分・湿気を取り除くために、日光・風・火気などにあてる。かわかす。「洗濯物を—・す」「布団を—・す」 2中の水を全部除いてからにする。「井戸を—・す」「池を—・す」 3残ることなく飲みつくす。「杯を—・す」 4故意に仕事や役割を与えないでほうっておく。また、無視する。「役を—・される」 5涙をかわかす。泣くのをやめる。「うち語らひつつ、—・す世もなくて過ぐし給ふに」〈源・椎本〉 6飲食をしないで腹の中をからにする。「腹ヲ—・ス」〈日葡〉 [可能]ほせるSimilar words :乾かす 乾上がる 干上がる 脱水 涸れる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
phơi, phơi khô