Âm Hán Việt của 乾かす là "kiền kasu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 乾 [can, kiền] か [ka] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 乾かす là かわかす [kawakasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版の解説 かわか・す[3]【乾かす】 (動:サ五[四]) 熱や風に当てるなどして、水分をとりのぞく。「ぬれたシャツをストーブで-・す」→干す(補説欄) [可能]かわかせる Similar words: 乾上がる乾す干す干上がる脱水