Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)幅(bức) 広(quảng) い(i)Âm Hán Việt của 幅広い là "bức quảng i". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 幅 [bức, phúc] 広 [quảng, khoát, khoát, quảng] い [i]
Cách đọc tiếng Nhật của 幅広い là はばひろい [habahiroi]
デジタル大辞泉はば‐ひろ・い【幅広い】[形][文]はばひろ・し[ク]1横の広がりが大きい。幅が広い。「―・い道」2範囲が広い。「―・い支持を得る」品詞の分類形容詞(隔たり)幾久しい 広い 幅広い 永い 縁遠い