Âm Hán Việt của 帰国 là "quy quốc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 帰 [quy] 国 [quốc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 帰国 là きこく [kikoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 き‐こく【帰国】 読み方:きこく [名](スル) 1外国から母国に帰ること。帰朝。「外遊から—する」 2故郷に帰ること。帰郷。「二三日うちに—する筈になっていたので」〈漱石・こゝろ〉 Similar words: 帰省帰宅帰郷帰還帰り