Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 席( tịch ) を( wo ) 汚( ô ) す( su )
Âm Hán Việt của 席を汚す là "tịch wo ô su ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
席 [tịch] を [wo ] 汚 [ô, ố] す [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 席を汚す là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 席(せき)を汚(けが)・す 高い地位・役職につくことや、会合に出席することを、へりくだっていう言い方。 #三省堂大辞林第三版 席を汚けが・す その地位・役職にいることや、会合に出席していることを、へりくだっていう言い方。⇒ 席 「席を汚す」に関するほかの成句席を進める ・席を汚す ・席を外す ・席を譲る ・席暖まるに暇あらず ・席を蹴る ・席を改める
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
làm bẩn chỗ ngồi, làm bẩn ghế