Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 席( tịch ) を( wo ) 改( cải ) め( me ) る( ru )
Âm Hán Việt của 席を改める là "tịch wo cải me ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
席 [tịch] を [wo ] 改 [cải] め [me ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 席を改める là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 席(せき)を改・める その場を打ち切って、宴会や会合を別の会場・機会に移して行う。「―・めて話し合う」 #三省堂大辞林第三版 席を改・める 話し合い・宴会などのために、改めて別に場所を用意する。会場を変える。⇒ 席 「席を改める」に関するほかの成句席を進める ・席を汚す ・席を外す ・席を譲る ・席暖まるに暇あらず ・席を蹴る ・席を改める
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thay đổi vị trí, đổi chỗ, thay đổi chỗ ngồi