Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)師(sư) 団(đoàn)Âm Hán Việt của 師団 là "sư đoàn". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 師 [sư] 団 [đoàn]
Cách đọc tiếng Nhật của 師団 là しだん [shidan]
デジタル大辞泉し‐だん【師団】陸軍の部隊の一つで、独立した作戦行動のとれる最大の固定編制部隊。諸兵科の旅団・連隊・大隊などを統合して構成される。