Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)布(bố) 団(đoàn)Âm Hán Việt của 布団 là "bố đoàn". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 布 [bố] 団 [đoàn]
Cách đọc tiếng Nhật của 布団 là ふとん [futon]
デジタル大辞泉ふ‐とん【布団/×蒲団】《「ふ(蒲)」「とん(団)」は唐音。「布」は「蒲」に当てた字》1布地を縫い合わせ、中に綿・羽毛などを入れた寝具。敷き布団・掛け布団など。「―を敷く」「―を上げる」「煎餅(せんべい)―」《季冬》「―着て寝たる姿や東山/嵐雪」2座禅などで座るときに用いる蒲(がま)の葉で編んだ円形のもの。[補説]書名別項。→蒲団