Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 布( bố ) 告( cáo )
Âm Hán Việt của 布告 là "bố cáo ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
布 [bố] 告 [cáo, cốc]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 布告 là ふこく [fukoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ふ‐こく【布告】 読み方:ふこく [名](スル) 1広く一般に告げ知らせること。 2国家の決定的意思を、国民や相手国に公式に知らせること。「宣戦を—する」 3明治19年(1886)以前に発布された法律・勅令・省令にあたるものの称。「太政官(だじょうかん)—」 #布告 歴史民俗用語辞典 読み方:フコク(fukoku)明治19年2月以前における法令の一。Similar words :声明 宣言 公告 布令 触れる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sắc lệnh, công bố, tuyên bố chính thức