Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 市( thị ) 民( dân )
Âm Hán Việt của 市民 là "thị dân ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
市 [thị ] 民 [dân ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 市民 là しみん [shimin]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 し‐みん【市民】 読み方:しみん 1市の住民。また、都市の住民。 2《citizen》近代社会を構成する自立的個人で、政治参加の主体となる者。公民。 3《(フランス)bourgeois》ブルジョアのこと。 #市民 国または国家の居住者は、ある種の政治的権利を享受するその国家の臣民 1、市民 1、もしくは国民 1であるか、外国の市民である在留外国人 2または外国人 2であるか、またはいずれの国の市民でもない無国籍者 3と呼ばれる人々である。“臣民”という語は隷属的な意味を持っていたが、今では英語のsubjectsという語にその意味はなくなり、市民の同義語として受け取られることが多い。ただし、時には臣民と市民とを区別することがある。一国の市民は一般に、その国の国籍 4を持つ。この語は今日、市民権 4と同じ意味で用いられるが、多民族国家 6では政治的国籍 4と民族籍 5とを区別することもある。Similar words :下男 素町人
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
công dân, người dân thành phố, thị dân