Âm Hán Việt của 市価 là "thị giá".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 市 [thị] 価 [giá]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 市価 là しか [shika]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 し‐か【市価】 読み方:しか 商品が市場で売買される価格。→市場価格 Similar words: 相場時価